Trang chủHAPSENG • KLSE
add
Hap Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,84 RM - 2,90 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 3,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T MYR
Số lượng trung bình
428,83 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | -39,94 Tr | -292,40% |
Thu nhập ròng | 151,11 Tr | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | -15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,88 Tr | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 19,74% |
Tổng tài sản | 19,25 T | 5,88% |
Tổng nợ | 9,69 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,11 Tr | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,74 Tr | -31,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,52 Tr | -196,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,67 Tr | 71,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | 98,38% |
Dòng tiền tự do | 96,01 Tr | -68,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11.013