Trang chủHAR • ASX
add
Haranga Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,00 | -76,65% |
Chi phí hoạt động | 724,48 N | -27,10% |
Thu nhập ròng | -796,32 N | 8,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,08 N | -290,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | 1.120,41% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | 161,60% |
Tổng nợ | 551,93 N | 186,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,32 N | 8,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,26 N | 25,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | 340,27% |
Dòng tiền tự do | -491,98 N | -15,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web