Trang chủHARG • BCBA
add
Holcim Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 $ - 2.030,00 $
Phạm vi một năm
935,00 $ - 2.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
873,84 T ARS
Số lượng trung bình
63,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,55 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 36,10 T | 66,22% |
Thu nhập ròng | -20,44 T | -402,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,28 | -420,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -92,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -82,23% |
Tổng tài sản | 960,54 T | 44,23% |
Tổng nợ | 397,15 T | 68,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,44 T | -402,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,14 T | -121,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,99 T | -44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,31 T | 202,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -128,99% |
Dòng tiền tự do | -4,50 T | -124,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
860