Trang chủHARISON • KLSE
add
Harrisons Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,33 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
489,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,02 N
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,96 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 41,92 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -60,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,92 Tr | -34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,83 Tr | -3,94% |
Tổng tài sản | 968,80 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 505,60 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -60,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,00 Tr | 523,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,38 Tr | -345,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,68 Tr | -187,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | -122,56% |
Dòng tiền tự do | 55,81 Tr | 505,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.900