Trang chủHARL • TLV
add
Harel Insurance nvstmnts nd Fnncl Srvcs
Giá đóng cửa hôm trước
7.189,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ILA - 7.278,00 ILA
Phạm vi một năm
2.971,00 ILA - 7.563,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T ILS
Số lượng trung bình
308,32 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | -41,05% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 495,00 Tr | 108,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | 254,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,00 Tr | -85,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,66 T | 66,00% |
Tổng tài sản | 154,92 T | 5,86% |
Tổng nợ | 144,53 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,00 Tr | 108,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,00 Tr | 87,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 Tr | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 Tr | -145,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,00 Tr | 66,25% |
Dòng tiền tự do | -26,05 T | -1.606,53% |
Giới thiệu
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd. is the largest insurance group in Israel. It is a public company whose shares are traded on the Tel Aviv Stock Exchange and is included in the TA-100 Index. It is controlled by the Hamburger family, which owns 49.9% of the company's shares, while the public holds 50.1%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.037