Trang chủHARL • TLV
add
Harel Insurance nvstmnts nd Fnncl Srvcs
Giá đóng cửa hôm trước
6.028,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.951,00 ILA - 6.041,00 ILA
Phạm vi một năm
2.971,00 ILA - 7.014,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T ILS
Số lượng trung bình
455,71 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | -10,65% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | -22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,00 Tr | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,79 T | -57,03% |
Tổng tài sản | 158,66 T | 9,57% |
Tổng nợ | 149,46 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | -22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,00 Tr | -127,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,00 Tr | -555,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 1.185,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 869,00 Tr | -36,52% |
Dòng tiền tự do | 12,38 T | 568,30% |
Giới thiệu
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd. is the largest insurance group in Israel. It is a public company whose shares are traded on the Tel Aviv Stock Exchange and is included in the TA-100 Index. It is controlled by the Hamburger family, which owns 49.9% of the company's shares, while the public holds 50.1%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.037