Trang chủHARN • BKK
add
Harn Engineering Solutions PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ฿ - 1,98 ฿
Phạm vi một năm
1,95 ฿ - 2,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T THB
Số lượng trung bình
44,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,60 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 67,39 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 17,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,78 Tr | 0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,63 Tr | 9,13% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,44% |
Tổng nợ | 381,89 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,56 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | -85,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,02 Tr | 265,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,22 Tr | 19,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,60 Tr | 63,91% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | -146,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
248