Trang chủHAS • ASX
add
Hastings Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -39,94% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -182,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 Tr | -39,45% |
Tổng tài sản | 222,77 Tr | -53,59% |
Tổng nợ | 137,26 Tr | -25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -182,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 54,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | 71,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | -70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | 67,42% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | 60,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28