Trang chủHAT • LON
add
H & T Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
341,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
339,38 GBX - 345,17 GBX
Phạm vi một năm
332,00 GBX - 440,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
149,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
58,64 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,40 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 21,43 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 Tr | 23,26% |
Tổng tài sản | 275,22 Tr | 19,40% |
Tổng nợ | 94,64 Tr | 48,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 324,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | -127,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 51,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 608,41% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | 18,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1.367