Trang chủHATM • IDX
add
Habco Trans Maritima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
258,00 Rp - 266,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 NT IDR
Số lượng trung bình
24,16 Tr
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,27 T | 26,77% |
Chi phí hoạt động | 8,40 T | -39,15% |
Thu nhập ròng | 61,81 T | 13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,01 T | 32,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,87 T | -34,58% |
Tổng tài sản | 1,88 NT | 76,19% |
Tổng nợ | 266,63 T | 72,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,81 T | 13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,84 T | -38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,42 T | -92.279,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,35 T | 234,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,24 T | -12.293,73% |
Dòng tiền tự do | -342,48 T | -1.775,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
38