Trang chủHATSN • IST
add
Hat-San Gm Ins Bk Or Dnz Nkt Sn v Tct AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,08 ₺ - 40,58 ₺
Phạm vi một năm
34,50 ₺ - 57,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T TRY
Số lượng trung bình
994,18 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -7,96% |
Chi phí hoạt động | -16,14 Tr | -322,16% |
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -95,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -95,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,08 Tr | -80,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5.175,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,67 Tr | -72,14% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 17,22% |
Tổng nợ | 1,63 T | -26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,57 Tr | -95,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,91 Tr | -51,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,39 Tr | 46,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,42 Tr | -19,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,39 Tr | 2,30% |
Dòng tiền tự do | -133,56 Tr | 75,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
338