Trang chủHATSN • IST
add
Hat-San Gm Ins Bk Or Dnz Nkt Sn v Tct AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,20 ₺ - 37,16 ₺
Phạm vi một năm
35,40 ₺ - 63,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T TRY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,26 Tr | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 24,45 Tr | -48,68% |
Thu nhập ròng | 67,75 Tr | 127,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 132,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,83 Tr | 33,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,06 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 36,38% |
Tổng nợ | 1,75 T | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,75 Tr | 127,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,70 Tr | 570,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,28 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,53 Tr | -112,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,48 Tr | 89,62% |
Dòng tiền tự do | -306,25 Tr | -475,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
341