Trang chủHAV-B • STO
add
Havsfrun Investment AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,15 kr - 13,15 kr
Phạm vi một năm
10,10 kr - 25,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
134,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
265,76
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 877,66% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 39,61% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 638,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,18 | 155,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 292,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,85 Tr | -8,35% |
Tổng tài sản | 114,76 Tr | -8,78% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 638,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | 49,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 49,48% |
Dòng tiền tự do | 769,12 N | -97,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3