Trang chủHAV-B • STO
add
Havsfrun Investment AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,00 kr - 15,25 kr
Phạm vi một năm
10,10 kr - 25,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
151,71 Tr SEK
Số lượng trung bình
41,88 N
Tỷ số P/E
42,17
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | 537,03% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 2.829,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,61 | 528,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 586,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,02 Tr | -5,82% |
Tổng tài sản | 106,15 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 1,65 Tr | 42,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | 2.829,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -37,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,11 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 Tr | -3,51% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | 297,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3