Trang chủHAV • ASX
add
Havilah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
959,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 194,59% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -149,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,69 N | -226,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,33 N | -53,41% |
Tổng tài sản | 55,32 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -149,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,98 N | 3,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,05 N | -7,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 N | -4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -4,94% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -56,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17