Trang chủHAW • ASX
add
Hawthorn Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,29 N | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 278,41 N | -20,14% |
Thu nhập ròng | -188,14 N | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,33 | -22,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,36 N | -466,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 Tr | -4,02% |
Tổng tài sản | 15,10 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,14 N | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,72 N | 267,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,37 N | -110,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,23 N | -777,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,88 N | -23,41% |
Dòng tiền tự do | -162,06 N | -440,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7