Trang chủHAWEL • OTCMKTS
add
Hawaiian Electric Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,56 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,10 Tr USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,17 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 136,20 Tr | -1,82% |
Thu nhập ròng | 46,67 Tr | -20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,54 Tr | -2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,15 Tr | 73,60% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 4,53% |
Tổng nợ | 6,42 T | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,67 Tr | -20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,08 Tr | 109,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,03 Tr | 26,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,53 Tr | 75,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,52 Tr | 120,46% |
Dòng tiền tự do | 18,63 Tr | 152,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.526