Trang chủHAWK • CVE
add
Hawkeye Gold and Diamond Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,49 N CAD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,80 N | -20,60% |
Thu nhập ròng | -44,42 N | 21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,65 N | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 39,46 N | 78,63% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -294,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,42 N | 21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,18 N | 31,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,24 N | 10,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -20,53 N | -3,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web