Trang chủHAWK • CVE
add
Hawkeye Gold and Diamond Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
499,27 N CAD
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,64 N | -32,65% |
Thu nhập ròng | -56,30 N | 14,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,45 N | 29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 | — |
Tổng tài sản | 26,50 N | -76,05% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -338,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,30 N | 14,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,17 N | 8,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,14 N | -18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,00 | — |
Dòng tiền tự do | -19,32 N | -33,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web