Trang chủHAWK • KLSE
add
Steel Hawk Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
245,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,48 Tr | 165,89% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | 177,76% |
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | 152,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 Tr | 136,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -66,90% |
Tổng tài sản | 110,60 Tr | — |
Tổng nợ | 56,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | 152,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 Tr | -733,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | 65,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -146,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,55 Tr | -353,82% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
84