Trang chủHAY • CVE
add
Hayasa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
248,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,28 N | 28,93% |
Thu nhập ròng | -521,32 N | -40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,55 N | -30,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,75 N | 35,60% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | 55,04% |
Tổng nợ | 551,62 N | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,32 N | -40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,14 N | -102,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 N | -25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -583,99 N | -1.964,35% |
Dòng tiền tự do | -371,64 N | -176,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web