Trang chủHAYPP • STO
add
Haypp Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
117,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,00 kr - 119,60 kr
Phạm vi một năm
52,20 kr - 125,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T SEK
Số lượng trung bình
118,83 N
Tỷ số P/E
57,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 933,29 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 75,01 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 136,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 124,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,75 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,19 Tr | 6,55% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 9,09% |
Tổng nợ | 480,64 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 136,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,74 Tr | -6,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,76 Tr | -73,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,38 Tr | 3,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,03 Tr | -182,10% |
Dòng tiền tự do | 78,84 Tr | -11,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
199