Trang chủHAYPP • STO
add
Haypp Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
149,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
146,20 kr - 152,80 kr
Phạm vi một năm
58,40 kr - 186,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T SEK
Số lượng trung bình
38,78 N
Tỷ số P/E
76,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 962,64 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 111,25 Tr | 31,72% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | -73,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -73,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,94 Tr | 73,88% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 13,87% |
Tổng nợ | 529,39 Tr | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | -73,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,10 Tr | 150,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,07 Tr | -55,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | 125,08% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | 93,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
261