Trang chủHAYW • NYSE
add
Hayward Holdings Inc
15,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,22 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 $
Mức chênh lệch một ngày
15,09 $ - 15,40 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 16,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T USD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,60 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 84,89 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | 13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,83 Tr | 5,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,05 Tr | 66,08% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 6,09% |
Tổng nợ | 1,54 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,80 Tr | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,21 Tr | -32,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | 88,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | 96,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,72 Tr | 85,23% |
Dòng tiền tự do | 173,19 Tr | -37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.934