Trang chủHAYW • NYSE
add
Hayward Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,04 $
Mức chênh lệch một ngày
14,05 $ - 14,19 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 16,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,84 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 77,94 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | 45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,24 Tr | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,33 Tr | 56,49% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 1,94% |
Tổng nợ | 1,55 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | 45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 Tr | 92,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 Tr | -131,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 Tr | -21,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 Tr | 75,48% |
Dòng tiền tự do | -13,47 Tr | 84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.934