Trang chủHBCP • NASDAQ
add
Home Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,25 $
Mức chênh lệch một ngày
54,25 $ - 55,79 $
Phạm vi một năm
40,10 $ - 60,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
428,41 Tr USD
Số lượng trung bình
28,42 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,07 Tr | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 21,43 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 30,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | 16,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 34,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,32 Tr | 36,36% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 1,51% |
Tổng nợ | 3,07 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 30,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
476