Trang chủHBGLOB • KLSE
add
HB Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -67,73% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 110,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | 111,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | 454,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 522,65% |
Tổng tài sản | 214,93 Tr | -3,33% |
Tổng nợ | 58,21 Tr | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 110,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,00 N | -112,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 156,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | 638,44% |
Dòng tiền tự do | 113,00 N | -98,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498