Trang chủHBI • NYSE
add
Hanesbrands
6,47 $
Trước giờ mở cửa:(2,78%)+0,18
6,65 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 00:09:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 891,68 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 251,47 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 270,74 Tr | 803,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,36 | 811,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,91 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -419,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,69 Tr | -31,52% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -21,68% |
Tổng nợ | 3,83 T | -27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,74 Tr | 803,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,60 Tr | -70,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | 47,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,79 Tr | -16.135,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -102,94% |
Dòng tiền tự do | 12,50 Tr | -86,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39.500