Trang chủHBM • NYSE
add
Hudbay Minerals Inc
17,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,055%)+0,0096
17,49 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:53:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,34 $
Mức chênh lệch một ngày
17,40 $ - 18,00 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 T CAD
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,80 Tr | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 136,50 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 222,40 Tr | 347,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,13 | 526,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,40 Tr | -52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,10 Tr | 26,45% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 7,42% |
Tổng nợ | 2,84 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,40 Tr | 347,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,50 Tr | -23,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,90 Tr | -4,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,30 Tr | 72,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,40 Tr | 64,44% |
Dòng tiền tự do | 52,59 Tr | 1.190,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.803