Trang chủHBM • TSE
add
Hudbay Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,41 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 14,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CAD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,92 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 156,90 Tr | -16,76% |
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | -31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -29,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,98 Tr | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,80 Tr | 132,91% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 3,29% |
Tổng nợ | 2,84 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | -31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,86 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,94 Tr | -19,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,28 Tr | 70,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,52 Tr | 2.066,25% |
Dòng tiền tự do | 146,82 Tr | -0,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.708