Trang chủHBM • TSE
add
Hudbay Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,33 $
Mức chênh lệch một ngày
13,07 $ - 13,29 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 13,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CAD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,90 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 350,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 297,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,60 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,60 Tr | 104,42% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 5,27% |
Tổng nợ | 2,76 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 350,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,80 Tr | -10,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,30 Tr | -43,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 Tr | 56,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,80 Tr | -39,88% |
Dòng tiền tự do | 37,35 Tr | -56,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.708