Trang chủHBOR3 • BVMF
add
Helbor Empreendimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,86 R$ - 2,97 R$
Phạm vi một năm
1,24 R$ - 4,29 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
382,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,63 Tr | -32,87% |
Chi phí hoạt động | 51,92 Tr | -31,53% |
Thu nhập ròng | 465,00 N | -94,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -92,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | -49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,30 Tr | 41,58% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 2,49% |
Tổng nợ | 3,78 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 N | -94,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,33 Tr | 73,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,24 Tr | 193,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,89 Tr | 379,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,80 Tr | 206,14% |
Dòng tiền tự do | 604,99 Tr | 3.068,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
183