Trang chủHBRE3 • BVMF
add
HBR Realty Empreendimentos Imobiliars SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,45 R$ - 3,67 R$
Phạm vi một năm
2,55 R$ - 6,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
364,26 Tr BRL
Số lượng trung bình
319,61 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,39 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | -19,13% |
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -76,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,81 | -66,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -32,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,33 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,39 Tr | -34,46% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 6,46% |
Tổng nợ | 2,20 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -76,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,71 Tr | 167,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,21 Tr | 44,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,78 Tr | -91,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,72 Tr | -387,35% |
Dòng tiền tự do | -18,08 Tr | 78,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37