Trang chủHBRE3 • BVMF
add
HBR Realty Empreendimentos Imobiliars SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,11 R$ - 4,20 R$
Phạm vi một năm
2,55 R$ - 5,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
430,30 Tr BRL
Số lượng trung bình
588,06 N
Tỷ số P/E
19,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,12 Tr | 55,42% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | -33,06 Tr | -69,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,37 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 Tr | 5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 Tr | -88,19% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 7,86% |
Tổng nợ | 2,29 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,06 Tr | -69,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | 110,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,07 Tr | -290,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,59 Tr | 100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,04 Tr | 474,27% |
Dòng tiền tự do | -75,38 Tr | -96,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37