Trang chủHBSA3 • BVMF
add
Hidrovias do Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,82 R$ - 3,92 R$
Phạm vi một năm
1,47 R$ - 4,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T BRL
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 650,90 Tr | 60,11% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | -15,09% |
Thu nhập ròng | 116,32 Tr | 346,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | 253,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,10 Tr | 218,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 49,46% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 6,09% |
Tổng nợ | 4,63 T | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,32 Tr | 346,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,68 Tr | 850,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,36 Tr | -163,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,52 Tr | -201,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,47 Tr | 146,07% |
Dòng tiền tự do | 85,95 Tr | 442,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web