Trang chủHBSI • OTCMKTS
add
Highlands Bankshares Inc (West Virginia)
Giá đóng cửa hôm trước
33,96 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 36,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 Tr USD
Số lượng trung bình
364,00
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 Tr | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | 16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,44 Tr | -6,16% |
Tổng tài sản | 579,56 Tr | 5,73% |
Tổng nợ | 518,28 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4