Trang chủHBTS5 • BVMF
add
Companhia Habitasul de Participacoes Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 R$
Phạm vi một năm
22,42 R$ - 33,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
292,28 Tr BRL
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
18,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,75 Tr | 96,92% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 288,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,86 | 195,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,54 Tr | -114,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,71 Tr | 104,35% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 6,26% |
Tổng nợ | 1,02 T | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 288,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,16 Tr | 146,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,98 Tr | -38,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | 38,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,47 Tr | 372,90% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 112,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
194