Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
3,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,96 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:01:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,16 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,62 Tr USD
Số lượng trung bình
569,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,41 Tr | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 51,41 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,90 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | 57,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,97 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 891,54 Tr | 28,26% |
Tổng nợ | 514,73 Tr | 52,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,74 Tr | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,00 N | -97,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,76 Tr | 15,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -646,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,32 Tr | -2,91% |
Dòng tiền tự do | 8,76 Tr | -45,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500