Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
3,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,98 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 17:44:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,11 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,44 Tr USD
Số lượng trung bình
622,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,61 Tr | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 49,68 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,97 | 35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 Tr | 48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,00 Tr | 23,38% |
Tổng tài sản | 858,93 Tr | 22,39% |
Tổng nợ | 493,72 Tr | 47,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,53 Tr | 81,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,75 Tr | -476,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,69 Tr | 9.441,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,68 Tr | -795,99% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 126,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500