Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
2,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,46 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 8,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,00 Tr USD
Số lượng trung bình
754,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,32 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 46,59 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | -22,23 Tr | -50,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,12 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 137,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,54 Tr | -76,36% |
Tổng tài sản | 587,13 Tr | -27,79% |
Tổng nợ | 255,20 Tr | -44,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,23 Tr | -50,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,00 N | -107,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,35 Tr | -222,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -537,00 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,41 Tr | -108,23% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | -17,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500