Trang chủHCC • NYSE
add
Warrior Met Coal Inc
50,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)-0,17
50,01 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:09:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,31 $
Mức chênh lệch một ngày
49,01 $ - 50,48 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 75,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,46 Tr | -18,50% |
Chi phí hoạt động | 56,79 Tr | 42,83% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -99,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -98,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -93,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,44 Tr | -77,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,17 Tr | -32,26% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 9,95% |
Tổng nợ | 500,70 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | -99,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | -77,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,20 Tr | 22,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | 68,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,51 Tr | -278,09% |
Dòng tiền tự do | -83,72 Tr | -433,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.336