Trang chủHCK • KLSE
add
HCK Capital Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,15 RM - 2,17 RM
Phạm vi một năm
2,06 RM - 2,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T MYR
Số lượng trung bình
318,65 N
Tỷ số P/E
96,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,19 Tr | -88,70% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -127,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,75 | -341,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -83,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,89 Tr | -27,47% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -29,00% |
Tổng nợ | 652,08 Tr | -48,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -127,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 Tr | -96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 433,00 N | -98,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 Tr | 91,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -108,41% |
Dòng tiền tự do | -17,75 Tr | -107,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
167