Trang chủHCSG • NASDAQ
add
Healthcare Services Group Inc
19,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,37 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 $
Mức chênh lệch một ngày
19,10 $ - 19,57 $
Phạm vi một năm
9,13 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
612,74 N
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,34 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 50,54 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | 206,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 182,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 210,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,79 Tr | 161,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,46 Tr | 70,91% |
Tổng tài sản | 804,30 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 308,30 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | 206,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,29 Tr | 1.553,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -1.053,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,27 Tr | -353,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,28 Tr | 3.031,53% |
Dòng tiền tự do | 8,12 Tr | 457,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.300