Trang chủHCSG • NASDAQ
add
Healthcare Services Group Inc
18,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,49 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,61 $
Mức chênh lệch một ngày
18,33 $ - 18,94 $
Phạm vi một năm
9,13 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
728,69 N
Tỷ số P/E
34,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,34 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 50,54 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | 206,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 182,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 210,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,76 Tr | 166,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,46 Tr | 70,91% |
Tổng tài sản | 804,30 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 308,30 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,95 Tr | 206,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.300