Trang chủHCTI • NASDAQ
add
Healthcare Triangle Inc
2,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)+0,0038
2,22 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 17:43:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 435,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 Tr USD
Số lượng trung bình
365,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | 44,59% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 69,88% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -52,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,63 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -206,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | 5.717,86% |
Tổng tài sản | 13,84 Tr | 190,35% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | -22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -52,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -309,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 584,00 N | 181,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -159.800,00% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -543,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59