Trang chủHCW • ASX
add
Healthco Healthcare and Wellness Reit
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
992,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 Tr | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 750,00 N | 15,38% |
Thu nhập ròng | -36,70 Tr | -716,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,66 | -722,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,80 Tr | 105,03% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -11,70% |
Tổng nợ | 478,30 Tr | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,70 Tr | -716,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | 103,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,70 Tr | -35,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | 85,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 Tr | 130,26% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | -9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021