Trang chủHCWC • NYSEAMERICAN
add
Healthy Choice Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr USD
Số lượng trung bình
407,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,26 Tr | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | 24,12% |
Thu nhập ròng | -712,41 N | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 N | 108,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 75,17% |
Tổng tài sản | 34,09 Tr | 21,75% |
Tổng nợ | 31,96 Tr | 68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,41 N | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | 142,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,42 N | -71,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -155,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,05 N | 33,88% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 188,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450