Trang chủHDC • JSE
add
Hudaco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.500,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
18.000,00 ZAC - 18.572,00 ZAC
Phạm vi một năm
16.000,00 ZAC - 22.870,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T ZAR
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 525,50 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | 133,50 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,00 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,00 Tr | 13,79% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 8,48% |
Tổng nợ | 3,25 T | 10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,50 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,50 Tr | -35,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,50 Tr | -236,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 Tr | 70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,00 Tr | -87,30% |
Dòng tiền tự do | 151,19 Tr | 8,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
3.582