Trang chủHDFA • IDX
add
Radana Bhaskara Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
142,00 Rp - 152,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 222,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
955,20 T IDR
Số lượng trung bình
4,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,81 T | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 43,31 T | 47,07% |
Thu nhập ròng | -4,33 T | -507,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | -405,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,23 T | -48,00% |
Tổng tài sản | 3,64 NT | 13,57% |
Tổng nợ | 3,07 NT | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 T | -507,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,86 T | 14,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,64 Tr | 102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,70 T | -33,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,14 T | -119,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
150