Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,22 ₺ - 1,28 ₺
Phạm vi một năm
1,10 ₺ - 2,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TRY
Số lượng trung bình
106,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -28,47 Tr | -116,94% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | -257,32 Tr | -28,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,15 Tr | -126,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,25 Tr | -58,87% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 23,28% |
Tổng nợ | 118,28 Tr | 4.480,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,32 Tr | -28,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,10 Tr | -27,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,15 N | -891,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -225,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | 1.918,57% |
Dòng tiền tự do | 79,04 Tr | -18,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12