Trang chủHDGHF • OTCMKTS
add
Haydale Graphene Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0016 $ - 0,0023 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -10,40% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,94 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,00 N | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 24,60% |
Tổng tài sản | 11,31 Tr | -12,26% |
Tổng nợ | 5,63 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,50 N | 9,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,50 N | -2,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,50 N | -77,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -791,50 N | 0,63% |
Dòng tiền tự do | -569,56 N | -6,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63