Trang chủHDIL • NSE
add
Housing Development & Infrastructure
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,74 ₹ - 3,74 ₹
Phạm vi một năm
2,52 ₹ - 5,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T INR
Số lượng trung bình
222,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,94 Tr | 2.225,40% |
Chi phí hoạt động | 31,15 Tr | 23,54% |
Thu nhập ròng | 65,98 Tr | 471,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,90 | 115,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,54 Tr | 701,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,12 Tr | 97,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,98 Tr | 471,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
286