Trang chủHDIL • NSE
add
Housing Development & Infrastructure
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ₹ - 2,75 ₹
Phạm vi một năm
2,52 ₹ - 4,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T INR
Số lượng trung bình
138,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,05 Tr | 79,56% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | -51,20% |
Thu nhập ròng | -25,97 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,33 | 69,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 Tr | 83,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,31 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 39,48 T | -0,46% |
Tổng nợ | 62,42 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,97 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
286