Trang chủHDIT • IDX
add
Hensel Davest Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
18,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
27,44 T IDR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,25 Tr | -97,96% |
Chi phí hoạt động | 9,00 T | 441,05% |
Thu nhập ròng | -9,00 T | -441,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,99 N | -26.494,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 T | -459,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,19 Tr | -14,94% |
Tổng tài sản | 324,91 T | -4,90% |
Tổng nợ | 64,05 T | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 T | -441,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,00 N | 87,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,00 N | 87,07% |
Dòng tiền tự do | -5,22 T | -617,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5