Trang chủHDR • WSE
add
Przedsiebiorstwo Hydrauliki Silowej Hydt
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 zł
Phạm vi một năm
17,00 zł - 33,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
56,12 Tr PLN
Số lượng trung bình
864,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,93 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -31,65% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -217,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,59 | -198,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,00 N | 73,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,00 N | -34,99% |
Tổng tài sản | 183,49 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 67,55 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -217,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | -8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,00 N | -29,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,28 Tr | -12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -5.788,89% |
Dòng tiền tự do | 4,93 Tr | -46,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
453