Trang chủHDRO • CVE
add
Primary Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 559,69 N | 1.708,83% |
Thu nhập ròng | -618,27 N | -1.789,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -509,35 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 2.805,24% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | 940,58% |
Tổng nợ | 177,69 N | 745,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,27 N | -1.789,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,61 N | -2.030,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 18.135,35% |
Dòng tiền tự do | -119,72 N | -17.377,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web