Trang chủHDRSF • OTCMKTS
add
Highland Copper Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
260,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 40,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | -56,00% |
Tổng tài sản | 47,13 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 13,38 Tr | 35,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 40,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,19 N | 228,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,82 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | 10,74% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7