Trang chủHDSN • NASDAQ
add
Hudson Technologies Inc
9,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,51 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 $
Mức chênh lệch một ngày
9,34 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,29 Tr USD
Số lượng trung bình
242,14 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,85 Tr | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 Tr | -0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,29 Tr | 176,15% |
Tổng tài sản | 317,85 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 63,07 Tr | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | -84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,00 N | 97,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | -83,75% |
Dòng tiền tự do | 3,49 Tr | -89,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238