Trang chủHDSN • NASDAQ
add
Hudson Technologies Inc
7,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,46 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 7,62 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,24 Tr USD
Số lượng trung bình
494,20 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,01 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 9,71 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | 32,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 58,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 Tr | 79,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,68 Tr | 58,76% |
Tổng tài sản | 338,95 Tr | 9,54% |
Tổng nợ | 73,06 Tr | 31,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | 58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | -70,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -24,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 48,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,39 Tr | -79,25% |
Dòng tiền tự do | 962,00 N | -96,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238