Trang chủHDYNQ • OTCMKTS
add
Hyperdynamics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 USD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 45,28% |
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | 5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,32 Tr | -46,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | -76,24% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | -76,67% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 285,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -259,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,53 Tr | 5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,33 Tr | -28,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,09 Tr | -25.330,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | 2,16% |
Dòng tiền tự do | -11,22 Tr | -131,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16