Trang chủHE8 • ASX
add
Helios Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0084 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
942,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -2,11 N | -111,82% |
Chi phí hoạt động | 970,58 N | -7,76% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,93 N | 1.040,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,21 N | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 248,70% |
Tổng tài sản | 48,84 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,64 N | -175,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,34 N | -0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 1.936,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,15 N | 187,29% |
Dòng tiền tự do | -685,33 N | 7,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web