Trang chủHE8 • ASX
add
Helios Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
559,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,52 N | -30,30% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -30,43% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 N | 19,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,39 N | 26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,84 N | -91,33% |
Tổng tài sản | 46,99 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,66 N | 77,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,12 N | 77,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,64 N | -36,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -814,69 N | 75,07% |
Dòng tiền tự do | -735,55 N | 70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web