Trang chủHEBA-B • STO
add
HEBA Fastighets AB
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
32,30 kr - 33,10 kr
Phạm vi một năm
23,95 kr - 38,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T SEK
Số lượng trung bình
403,19 N
Tỷ số P/E
27,87
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,20 Tr | 52,20% |
Chi phí hoạt động | 10,10 Tr | -48,73% |
Thu nhập ròng | 53,50 Tr | 233,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,85 | 187,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,40 Tr | 115,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 Tr | -52,25% |
Tổng tài sản | 14,25 T | 3,73% |
Tổng nợ | 7,75 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,50 Tr | 233,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,40 Tr | 6,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,10 Tr | 81,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,40 Tr | -91,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,40 Tr | 91,60% |
Dòng tiền tự do | -14,76 Tr | -780,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
43