Trang chủHEEROS • HEL
add
Heeros Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 5,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 168,02% |
Thu nhập ròng | 191,96 N | -23,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -31,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,18 N | 144,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,30 N | 75,18% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | 2,20% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,96 N | -23,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 114,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,16 N | -121,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,55 N | -170,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,58 N | -9,30% |
Dòng tiền tự do | 245,40 N | -39,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
76